🌟 Máy Đo CMM Daisy – Lựa Chọn Hoàn Hảo Giữa Giá Thành So Với Hiệu Năng
Tổng quan về Máy Đo CMM Daisy
Mora Metrology (Đức) cùng với AEH Metrology Group (Trung Quốc) đã phát triển dòng máy đo tọa độ CMM Daisy với định hướng mang lại giải pháp đo lường chính xác cao nhưng chi phí tối ưu. Daisy được xem là dòng máy CMM giá tốt nhất trong phân khúc, đáp ứng nhu cầu từ các xưởng sản xuất vừa và nhỏ đến các tập đoàn lớn.
Máy được thiết kế theo công nghệ Đức, sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo độ chính xác – ổn định – độ bền cao, nhưng vẫn giữ chi phí đầu tư hợp lý.
Đặc trưng nổi bật của Máy CMM Daisy
✔️ Hiệu năng vượt trội trong tầm giá: Giá máy CMM tự động mà chỉ tương đương với giá máy đo thủ công của các hãng nổi tiếng.
✔️ Daisy – Sự lựa chọn kinh tế hàng đầu: Là máy CMM bán chạy nhất thế giới
✔️ Cấu trúc cơ khí bền vững – khung máy bằng đá granite chất lượng cao, giảm thiểu biến dạng và ảnh hưởng nhiệt.
✔️ Hệ thống đệm khí (air bearing/Air pad) chính xác – giúp chuyển động mượt mà, giảm rung lắc, tăng tuổi thọ.
✔️ Độ chính xác cao – đáp ứng tốt các phép đo hình học, GD&T, đo biên dạng phức tạp.
✔️ Tích hợp phần mềm đo hiện đại – Daisy tương thích với INCA3D hoặc NET.DMIS Tích hợp sẵn CAD cho phép lập trình dễ dàng, đo tự động và báo cáo kết quả chuẩn quốc tế.
✔️ Linh hoạt ứng dụng – hỗ trợ đầu đo Renishaw và nhiều phụ kiện đo chuyên dụng.
Ứng dụng của Máy Đo CMM Daisy
Daisy phù hợp với nhiều ngành công nghiệp:
🚗 Ô tô – đo block động cơ, trục khuỷu, khung gầm.
🛩 Hàng không – kiểm tra cánh turbine, chi tiết khí động.
🛠 Khuôn mẫu – đo bề mặt phức tạp, kiểm chuẩn khuôn.
📱 Điện tử – đo vỏ linh kiện, bảng mạch, cụm chi tiết chính xác.
⚙️ Cơ khí chính xác – đo trục, bánh răng, chi tiết vi cơ khí.
Vì sao nên chọn Máy CMM Daisy từ MSTEK?
✅ Nhiều năm kinh nghiệm về máy đo CMM.
✅ Giá tốt nhất so với hiệu năng trong phân khúc CMM hiện nay.
✅ Công nghệ và thiết kế từ Mora Metrology – Đức, sản xuất theo chuẩn quốc tế.
✅ MSTEK Technology – Đại lý độc quyền của Mora Metrology, AEH Metrology và Dexin tại Việt Nam.
✅ Dịch vụ hậu mãi trọn gói: lắp đặt – đào tạo – hiệu chuẩn – bảo trì chính hãng.
Thông số kỹ thuật (tùy chọn cấu hình)
Kích thước đo: nhiều dải lựa chọn theo nhu cầu sản xuất.
Tùy chọn phần mềm: INCA3D / NET.DMIS / Polyworks.
Standard Model | Measuring range ( mm)X×Y×Z | Dimensions( mm) | Weight (kg) | Accuracy (μm) | Maximum load Kg) | |||
Lx | Ly | Lz | Detection error(μm) | Indication error(μm) | ||||
Daisy564 | 500×600×400 | 1050 | 1420 | 2220 | 700 | 2.2 | 2.2+L/300 | 500 |
Daisy686 | 600×800×600 | 1356 | 1940 | 2710 | 1200 | 2.4 | 2.4+L/300 | 800 |
Daisy8106 | 800×1000×600 | 1556 | 2140 | 2710 | 1600 | 2.5 | 2.5+L/300 100 | 1000 |
Daisy8156 | 800×1500×600 | 2540 | 1900 | 2.9 | 2.9+L/300 | 1200 | ||
Daisy10128 | 1000×1200×800 | 1847 | 2380 | 3215 | 2800 | 1500 | ||
Daisy10158 | 1000×1500×800 | 2680 | 3200 | 1800 | ||||
Daisy10208 | 1000×2000×800 | 3180 | 3800 | 2000 | ||||
Daisy10258 | 1000×2500×800 | 3900 | 4400 | 2100 | ||||
Daisy121510 | 1200×1500×1000 | 2047 | 2850 | 3615 | 3600 | 3.6 | 3.6+L/300 | 2200 |
Daisy122010 | 1200×2000×1000 | 3400 | 4200 | 2200 | ||||
Daisy122510 | 1200×2500×1000 | 3900 | 5200 | 2300 | ||||
Daisy123010 | 1200×3000×1000 | 4400 | 6200 | 2500 |