MÁY ĐO ĐỘ NHÁM, MÁY ĐO BIÊN DẠNG CMI-Z30R/CMI-Z60R METROLOGY (2 TRONG 1)

  • Đo biên dạng:
    • Kích thước: chứa khoảng cách ngang, khoảng cách dọc, khoảng cách tuyến tính, bán kính và đường kính
    • Góc: góc ngang và góc dọc, Góc
    • Dung sai vị trí: chứa độ song song và độ vuông góc Dung sai hình dạng: bao gồm độ thẳng, hình chóp, biên dạng cung tròn Thế hệ phụ trợ: chứa điểm phụ, dòng phụ, vòng tròn phụ
  • Đo độ nhám:
    • Hàm độ nhám : Ra , Rp , Rv , Rz , Rz (jis), R3z , RzDIN , Rzj , Rmax , Rc , Rt , Rq , Rsk , Rku , Rsm , Rs ,Rq , Rk , Rpk , Rvk , Mr1 , Mr2 , Rmr
    • Tham số Waviness : Wa , Wt , Wp . Wv , Wz , Wq , Wsm , Wsk , Wku , Wmr
    • Thông số đường bao gốc : Pa ,Pt , Pp , Pv , Pz , Pq , Psm , Psk , Pku , Pmr.