Electronic Brinell Hardness Tester SHB-3000E
1. Chức năng
- SHB-3000E sử dụng cảm biến lực để thay thế trọng lượng truyền thống, thiết kế sáng tạo này giúp thiết bị chính xác hơn;
- SHB-3000E lựa chọn lực kiểm tra và thời gian dừng được kiểm soát và giám sát trên bảng điều khiển phía trước, nó tự động trong quá trình tải, dừng và dỡ hàng;
- SHB-3000E sử dụng kính hiển vi đo Brinell 20x để đo đường kính vết lõm, sau đó người vận hành dò bảng độ cứng Brinell để lấy kết quả kiểm tra.
2. Thông số kỹ thuật
Name | Electronic Brinell Hardness Tester | |
Model | SHB-3000E | |
Code# | 861-111 | |
Loading Force | Kgf | 62.5Kgf, 100Kgf, 125Kgf, 187.5Kgf, 250Kgf, 500Kgf, 750Kgf, 1000Kgf, 1500Kgf, 3000Kgf |
N | 612.9N, 980N, 1226N, 1839N, 2452N, 4900N, 7355N, 9800N, 14700N, 29400N | |
Brinell Range | (8-450) HBS,(8-650) HBW | |
Hardness Display | Check the Table of Brinell Hardness Scale | |
Magnification of Microscope | Analogue 20x Microscope | |
Vertical Space | 225mm | |
Horizontal Space | 135mm | |
Dimension | 893 x720 x747mm | |
Gross/Net Weight | 160Kg/130Kg | |
Power Supply | AC220V/50Hz;110V/60Hz | |
Conform Standard | ISO 6506,ASTM E10 – 12,JIS Z2243,GB/T 231 | |
Accuracy | ||
Hardness Range | Permitted Error | Repeatability |
HBW≤ 125 | ≤± 3.5% | ≤ 3.5% |
125<HBW≤225 | ≤± 2.5% | ≤ 3.0% |
HBW> 225 | ≤± 2.0% | ≤ 2.5% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.