Tổng quan về Máy Đo OMM MORA Metrology Foucs L Series
- Foucs L Series là giải pháp đo với cấu trúc sử dụng đệm khí được sử dụng để đo các phôi lớn, nhẹ, mỏng và dễ bị biến dạng.
- Cấu trúc cổng trục di động sử dụng đệm khí, mang lại độ chính xác cao, độ cứng vững và độ ổn định vượt trội.
Đặc trưng Máy Đo OMM MORA Metrology Foucs L Series
- Máy chính sử dụng cấu trúc di động cổng trục, với cổng trục di chuyển theo hướng Y, có ưu điểm là độ chính xác cao, độ cứng cao và độ ổn định cao:
- Cả ba trục đều được dẫn động bằng vít me bi chính xác, có đặc điểm là độ cứng cao, độ rơ nhỏ và độ chính xác truyền động cao.
- Cả ba trục đều sử dụng cấu trúc dẫn hướng bằng đá granit + đệm khí chất lượng cao, có hệ số giãn nở nhiệt nhỏ, độ chính xác dẫn hướng cao, hoạt động ổn định và đáp ứng các yêu cầu đo lường có độ chính xác cao;
- Thanh dẫn hướng trục X sử dụng dầm hình chữ nhật đặt nằm ngang để đảm bảo độ cứng theo hướng Y của dầm;
- Trục Z sử dụng cấu trúc ống khí nổi được cấp bằng sáng chế độc đáo với mô-men xoắn lệch nhỏ và chuyển động trơn tru;
- Đèn phía dưới sử dụng hệ thống truyền lực kéo bằng dây xoắn Kevlar có độ bền cao, đồng bộ tốt, không bị rung, đứt dây hoặc hiện tượng dây nhảy;
- Được trang bị nguồn sáng vòng 5 vòng 8 vùng, nguồn sáng đường viền, nguồn sáng đồng trục, hệ thống nguồn sáng có thể điều khiển, điều chỉnh độ sáng nguồn sáng thông minh;
- Có thể được cấu hình với nhiều loại ống kính quang học bao gồm ống kính zoom thủ công, ống kính zoom tự động, ống kính telecentric zoom cố định, v.v.
- Đầu dò Renishaw MCP có thể cấu hình để thực hiện phép đo chạm;
- Nhiều phụ kiện đo lường và hiệu chỉnh là tùy chọn, bao gồm đồ gá tiêu chuẩn, công cụ hiệu chuẩn quang học, bàn xoay, v.v.
Thông số kỹ thuật Máy Đo OMM MORA Metrology Foucs L Series
Model | Focus L562 | Focus L682 | Focus L8102 | ||
Measuring range(mm) | 500*600*200 | 600*800*200 | 800*1000*200 | ||
Overall dimensions(mm) | 1401*1912*1900 | 1501*2112*1900 | 1701*2360*1900 | ||
Weight approx(kg) | 1650 | 2000 | 2550 | ||
Max. part weight(kg) | 30 | ||||
Resolution | 0.1um | ||||
Accuracy(um) | Optics | 1.6+L/200 | 1.8+L/200 | ||
Trigger | 1.9+L/200 | ||||
Image Sensor | 1.6 million high-definition digital color industrial camera | ||||
Objective | 6.5:1 auto zoom lens (0.7X-4.5X) | ||||
Comprehensive magnification | 62X-400X | ||||
Lighting system | Ring Light | Programmable LED cold light source, 256 levels of brightness adjustable | |||
Incident light | Programmable 5-ring 8-zone LED cold light source, 256 levels of brightness adjustable | ||||
Coaxial light | Programmable LED cold light source, 256 levels of brightness adjustable | ||||
Moving Speed(mm/s) | XY | 500 | |||
Z | 200 | ||||
Working Environment | Verification temperature (20±1℃)/24h, temperature change rate <0.5℃/h, temperature gradient <0.5℃/m | ||||
Power supply | 220V 50Hz 1KVA | ||||
Air Supply | Air supply pressure: >0.6MP, air consumption: 50L/min |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.