Máy đo tọa độ TZtek VME432
VME là máy đo kinh tế được phát triển cho ứng dụng phát hiện cơ bản. Nó có ống kính định vị điện tử, ống kính zoom thủ công có độ linh hoạt cao và cấu hình phần cứng và phần mềm ưu việt nhất, có thể đáp ứng hoàn hảo mọi yêu cầu bảo đảm của tôi.
Đặc điểm nổi bật của Máy đo tọa độ TZtek VME432
- Ống kính zoom thủ công TZTEK 6.5:1 có độ phóng đại quang học 0,7-4,5×
- Chiếu sáng dọc hình tròn 6 vòng, 8 vùng được lập trình, nguồn sáng viền LED
- Đo chiều cao thông qua lấy nét tự động
- Cấu trúc thân đá granite mang lại độ chính xác cao và độ ổn định tốt hơn
- Dẫn hướng tuyến tính chính xác 3 trục
- Thang đo mức công nghiệp 1,0μm mang lại độ chính xác cao và độ ổn định tốt hơn
- Hệ thống điều khiển servo CNC 3 trục(X, Y, Z)
- Phổ bổ sung, đầu dò tiếp xúc, đồng trục
Hệ thống điều khiển điện tử Máy đo tọa độ TZtek VME432
- Trong ngành đo lường chính xác, TZTEK là công ty trong nước duy nhất có khả năng R&D về bộ điều khiển. Hệ thống điều khiển điện tử TZTEK được chia thành hệ thống điều khiển máy thủ công và hệ thống điều khiển máy CNC có thể đáp ứng yêu cầu cho các loại mô hình.
- Điều khiển chuyển động đường cong S có hiệu suất định vị nhanh, chính xác và ổn định. Độ chính xác vị trí cao tới 2μm.
- Đạt chứng nhận CE, có khả năng chống EMI và hiệu quả che chắn cao.
- Theo dõi vị trí nền tảng và trạng thái ống kính. Nhận hình tọa độ 3 trục chính xác theo vị trí lý thuyết và tốc độ thu phóng tốt nhất. Xuất dữ liệu chuyên nghiệp cùng một lúc.
- Sự kết hợp giữa truyền động và điều khiển chuyển động giúp máy đo video có độ chính xác cao, tốc độ cao và tích hợp.
Hệ thống quang học Máy đo tọa độ TZtek VME432
- Đèn LED lạnh: chiếu sáng liên tục 50.000 giờ và nhiệt của bóng đèn sẽ không được truyền đến phôi, đảm bảo độ chính xác của phép đo.
- Công nghệ chiếu sáng tự động mang đến khả năng điều chỉnh độ sáng tốt nhất.
- Ống kính zoom tự động TZTEK có 11 loại tốc độ zoom cho khách hàng lựa chọn.
- Tự động lấy nét đang điều chỉnh độ cao của ống kính để đạt được tiêu cự chính xác và hình ảnh rõ hơn
Thông số kỹ thuật Máy đo tọa độ TZtek VME432
Model | VME222 | VME322 | VME432 | |
Trave(l mm) | 200x200x200 | 300×200×200 | 400×300×200 | |
External Dimensions(mm) | 740×1040×1762 | 740×1040×1762 | 800×1240×1762 | |
Mass(kg) | 300 | 350 | 420 | |
Max. Stage Loading(kg) | 25 | |||
Accuracy (μm) | X,Y | E2=(2.6+L/200) | E2=(3.0+L/200) | |
Z | E1=(5.0+L/200) | |||
Optical Lens | Electronics boxout lens, 6.5:1 continuous zooming | |||
Magnification | Optical zoom range: 0.7-4.5×; Video zoom range: 28-184× | |||
Illumination | Profile | LED cold light, 256 brightness adjustable | ||
Vertical | LED cold light, 256 brightness adjustable | |||
Coaxial | Optional,LED cold light, 256 brightness adjustable | |||
Camera | Industrial color digital camera | |||
Motion Control | 3-axis CNC servo control system(X、Y、Z) | |||
Speed | XY-aixs(mm/s) | 500 | ||
Z-aixs(mm/s) | 100 | |||
Guide | 3-axis precision linear track | |||
Scale | 1.0 μm industrial level grating scale | |||
The Min Unit(μm) | 0.1 | |||
Image sensor | Advanced TZTEK image analyzing method, 256 grey levels, 20:1 sub-pixel processing technique | |||
Software | Vispec software platform (VME Version) | |||
Environment | Temperature20℃±2, Humidity30-80% | |||
Vibration<0.002 g, lower than 15 Hz | ||||
Power | 100-240 V, 50/60 Hz, Single-phase, 100 W |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.